Ngày | Song thủ lô miền Trung | Kết quả |
---|---|---|
Hôm nay | ||
17/10/2024 | Bình Định: 39-59 Quảng Trị: 18-77 Quảng Bình: 85-91 | TRÚNG Bình Định 59 |
16/10/2024 | Đà Nẵng: 21-92 Khánh Hòa: 58-82 | Trượt |
15/10/2024 | Đắk Lắk: 25-53 Quảng Nam: 75-71 | TRÚNG Đắk Lắk 53 |
14/10/2024 | Thừa Thiên Huế: 15-29 Phú Yên: 62-11 | TRÚNG Thừa Thiên Huế 29 |
13/10/2024 | Kon Tum: 42-97 Khánh Hòa: 23-26 Thừa Thiên Huế: 91-17 | TRÚNG Kon Tum 97 TRÚNG Thừa Thiên Huế 91 |
12/10/2024 | Đà Nẵng: 44-94 Quảng Ngãi: 25-98 Đắk Nông: 39-11 | TRÚNG Quảng Ngãi 25 |
11/10/2024 | Gia Lai: 84-99 Ninh Thuận: 22-59 | TRÚNG Gia Lai 99 |
10/10/2024 | Bình Định: 84-90 Quảng Trị: 78-36 Quảng Bình: 78-45 | TRÚNG Quảng Trị 36 |
09/10/2024 | Đà Nẵng: 53-92 Khánh Hòa: 18-53 | TRÚNG Đà Nẵng 92 TRÚNG Khánh Hòa 18, 53 |
08/10/2024 | Đắk Lắk: 29-11 Quảng Nam: 99-29 | TRÚNG Đắk Lắk 11 TRÚNG Quảng Nam 99 |
07/10/2024 | Thừa Thiên Huế: 40-52 Phú Yên: 39-76 | TRÚNG Thừa Thiên Huế 52 |
06/10/2024 | Kon Tum: 92-28 Khánh Hòa: 83-53 Thừa Thiên Huế: 81-22 | Trượt |
05/10/2024 | Đà Nẵng: 43-60 Quảng Ngãi: 98-54 Đắk Nông: 22-31 | TRÚNG Đắk Nông 22x2, 31x2 |
04/10/2024 | Gia Lai: 23-21 Ninh Thuận: 44-34 | TRÚNG Gia Lai 23 |
03/10/2024 | Bình Định: 39-31 Quảng Trị: 96-34 Quảng Bình: 25-08 | TRÚNG Quảng Bình 08 |
02/10/2024 | Đà Nẵng: 40-98 Khánh Hòa: 27-54 | Trượt |
01/10/2024 | Đắk Lắk: 38-15 Quảng Nam: 19-24 | Trượt |
30/09/2024 | Thừa Thiên Huế: 41-49 Phú Yên: 86-71 | TRÚNG Phú Yên 71x2 |
29/09/2024 | Kon Tum: 36-40 Khánh Hòa: 74-00 Thừa Thiên Huế: 21-47 | TRÚNG Kon Tum 36 TRÚNG Khánh Hòa 00 |
28/09/2024 | Đà Nẵng: 61-23 Quảng Ngãi: 88-10 Đắk Nông: 74-81 | TRÚNG Đà Nẵng 23x2 TRÚNG Đắk Nông 81 |
27/09/2024 | Gia Lai: 96-92 Ninh Thuận: 51-32 | TRÚNG Gia Lai 96 TRÚNG Ninh Thuận 32 |
26/09/2024 | Bình Định: 78-21 Quảng Trị: 58-68 Quảng Bình: 31-10 | TRÚNG Bình Định 78 |
25/09/2024 | Đà Nẵng: 49-22 Khánh Hòa: 64-41 | TRÚNG Khánh Hòa 64 |
24/09/2024 | Đắk Lắk: 69-92 Quảng Nam: 13-63 | TRÚNG Đắk Lắk 69, 92 |
23/09/2024 | Thừa Thiên Huế: 59-65 Phú Yên: 53-56 | TRÚNG Thừa Thiên Huế 59 TRÚNG Phú Yên 56 |
22/09/2024 | Kon Tum: 43-02 Khánh Hòa: 29-60 Thừa Thiên Huế: 19-25 | TRÚNG Kon Tum 02 TRÚNG Khánh Hòa 29 TRÚNG Thừa Thiên Huế 25 |
21/09/2024 | Đà Nẵng: 18-39 Quảng Ngãi: 26-24 Đắk Nông: 85-91 | TRÚNG Đà Nẵng 18 |
20/09/2024 | Gia Lai: 35-30 Ninh Thuận: 49-42 | TRÚNG Gia Lai 30 |
19/09/2024 | Bình Định: 19-90 Quảng Trị: 27-48 Quảng Bình: 30-17 | TRÚNG Bình Định 90 TRÚNG Quảng Trị 27 TRÚNG Quảng Bình 30 |
18/09/2024 | Đà Nẵng: 69-80 Khánh Hòa: 21-44 | Trượt |
17/09/2024 | Đắk Lắk: 35-74 Quảng Nam: 10-23 | TRÚNG Đắk Lắk 74x2 |
16/09/2024 | Thừa Thiên Huế: 21-27 Phú Yên: 36-97 | TRÚNG Phú Yên 97x2 |
15/09/2024 | Kon Tum: 11-86 Khánh Hòa: 81-35 Thừa Thiên Huế: 94-78 | TRÚNG Kon Tum 11x2 TRÚNG Thừa Thiên Huế 78 |
14/09/2024 | Đà Nẵng: 66-81 Quảng Ngãi: 21-79 Đắk Nông: 19-39 | TRÚNG Quảng Ngãi 21, 79 |
13/09/2024 | Gia Lai: 10-83 Ninh Thuận: 82-95 | TRÚNG Ninh Thuận 82, 95 |
12/09/2024 | Bình Định: 67-70 Quảng Trị: 40-73 Quảng Bình: 22-56 | TRÚNG Bình Định 67, 70 TRÚNG Quảng Trị 73 TRÚNG Quảng Bình 56 |
11/09/2024 | Đà Nẵng: 64-93 Khánh Hòa: 66-97 | TRÚNG Đà Nẵng 93 |
10/09/2024 | Đắk Lắk: 98-73 Quảng Nam: 83-52 | TRÚNG Đắk Lắk 98 TRÚNG Quảng Nam 52 |
09/09/2024 | Thừa Thiên Huế: 16-24 Phú Yên: 31-41 | TRÚNG Thừa Thiên Huế 16 TRÚNG Phú Yên 41 |
08/09/2024 | Kon Tum: 79-65 Khánh Hòa: 20-88 Thừa Thiên Huế: 54-90 | TRÚNG Khánh Hòa 20 |
07/09/2024 | Đà Nẵng: 28-81 Quảng Ngãi: 69-66 Đắk Nông: 62-61 | TRÚNG Đà Nẵng 28 TRÚNG Quảng Ngãi 69, 66 |
06/09/2024 | Gia Lai: 66-48 Ninh Thuận: 92-72 | TRÚNG Gia Lai 66x2 |
05/09/2024 | Bình Định: 67-94 Quảng Trị: 92-21 Quảng Bình: 93-17 | TRÚNG Bình Định 94 TRÚNG Quảng Trị 92 |
04/09/2024 | Đà Nẵng: 26-65 Khánh Hòa: 83-55 | TRÚNG Đà Nẵng 65 |
03/09/2024 | Đắk Lắk: 44-78 Quảng Nam: 13-93 | TRÚNG Quảng Nam 13, 93 |
02/09/2024 | Thừa Thiên Huế: 41-66 Phú Yên: 30-70 | TRÚNG Phú Yên 30, 70 |
01/09/2024 | Kon Tum: 85-91 Khánh Hòa: 81-85 Thừa Thiên Huế: 59-73 | Trượt |
Thứ Năm |
Bình Định XSBDI |
Quảng Trị XSQT |
Quảng Bình XSQB |
Giải tám | 01 | 39 | 20 |
Giải bảy | 166 | 358 | 074 |
Giải sáu | 2963 0252 6757 | 8696 5909 3111 | 6756 0672 7789 |
Giải năm | 9391 | 8976 | 0534 |
Giải tư | 25957 54621 16983 91933 05099 63571 13459 | 00907 86125 65105 74099 20107 02430 81206 | 80076 43247 07451 39510 31265 98138 78535 |
Giải ba | 53910 88113 | 09440 58008 | 09707 39376 |
Giải nhì | 16157 | 61708 | 68702 |
Giải nhất | 54950 | 84700 | 58203 |
Đặc biệt | 432620 | 789791 | 283869 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 01 | 00, 05, 06, 07, 07, 08, 08, 09 | 02, 03, 07 |
1 | 10, 13 | 11 | 10 |
2 | 20, 21 | 25 | 20 |
3 | 33 | 30, 39 | 34, 35, 38 |
4 | 40 | 47 | |
5 | 50, 52, 57, 57, 57, 59 | 58 | 51, 56 |
6 | 63, 66 | 65, 69 | |
7 | 71 | 76 | 72, 74, 76, 76 |
8 | 83 | 89 | |
9 | 91, 99 | 91, 96, 99 |