| Ngày | Cặp giải 8 miền Trung | Kết quả |
|---|---|---|
| Hôm nay |
|
|
| 09/12/2025 | Đắk Lắk: 42-74 Quảng Nam: 67-36 | Trượt |
| 08/12/2025 | Thừa Thiên Huế: 52-62 Phú Yên: 82-18 | TRÚNG Phú Yên 18 |
| 07/12/2025 | Kon Tum: 93-39 Khánh Hòa: 67-82 Thừa Thiên Huế: 51-63 | TRÚNG Khánh Hòa 67 |
| 06/12/2025 | Đà Nẵng: 65-15 Quảng Ngãi: 63-83 Đắk Nông: 10-26 | TRÚNG Quảng Ngãi 63 |
| 05/12/2025 | Gia Lai: 55-95 Ninh Thuận: 96-20 | TRÚNG Gia Lai 95 |
| 04/12/2025 | Bình Định: 61-78 Quảng Trị: 54-30 Quảng Bình: 51-62 | TRÚNG Bình Định 78 |
| 03/12/2025 | Đà Nẵng: 36-39 Khánh Hòa: 39-36 | Trượt |
| 02/12/2025 | Đắk Lắk: 66-18 Quảng Nam: 39-50 | Trượt |
| 01/12/2025 | Thừa Thiên Huế: 85-96 Phú Yên: 91-77 | TRÚNG Phú Yên 91 |
| 30/11/2025 | Kon Tum: 62-27 Khánh Hòa: 85-50 Thừa Thiên Huế: 11-28 | TRÚNG Khánh Hòa 50 |
| 29/11/2025 | Đà Nẵng: 22-15 Quảng Ngãi: 75-79 Đắk Nông: 28-19 | TRÚNG Đắk Nông 28 |
| 28/11/2025 | Gia Lai: 42-83 Ninh Thuận: 73-36 | Trượt |
| 27/11/2025 | Bình Định: 61-79 Quảng Trị: 55-19 Quảng Bình: 60-87 | TRÚNG Bình Định 79 |
| 26/11/2025 | Đà Nẵng: 75-06 Khánh Hòa: 50-22 | TRÚNG Đà Nẵng 06 |
| 25/11/2025 | Đắk Lắk: 43-06 Quảng Nam: 72-44 | TRÚNG Đắk Lắk 06 |
| 24/11/2025 | Thừa Thiên Huế: 18-53 Phú Yên: 20-16 | Trượt |
| 23/11/2025 | Kon Tum: 57-56 Khánh Hòa: 13-95 Thừa Thiên Huế: 79-78 | TRÚNG Khánh Hòa 13 |
| 22/11/2025 | Đà Nẵng: 55-38 Quảng Ngãi: 94-26 Đắk Nông: 16-72 | TRÚNG Đà Nẵng 38 |
| 21/11/2025 | Gia Lai: 49-17 Ninh Thuận: 36-78 | TRÚNG Ninh Thuận 36 |
| 20/11/2025 | Bình Định: 24-74 Quảng Trị: 75-34 Quảng Bình: 25-40 | Trượt |
| 19/11/2025 | Đà Nẵng: 18-91 Khánh Hòa: 45-90 | TRÚNG Khánh Hòa 45 |
| 18/11/2025 | Đắk Lắk: 57-65 Quảng Nam: 55-98 | Trượt |
| 17/11/2025 | Thừa Thiên Huế: 90-45 Phú Yên: 67-78 | TRÚNG Phú Yên 67 |
| 16/11/2025 | Kon Tum: 43-58 Khánh Hòa: 37-52 Thừa Thiên Huế: 34-41 | TRÚNG Kon Tum 58 |
| 15/11/2025 | Đà Nẵng: 66-70 Quảng Ngãi: 69-24 Đắk Nông: 93-95 | Trượt |
| 14/11/2025 | Gia Lai: 21-82 Ninh Thuận: 36-09 | TRÚNG Ninh Thuận 09 |
| 13/11/2025 | Bình Định: 07-43 Quảng Trị: 48-87 Quảng Bình: 95-72 | TRÚNG Bình Định 07 |
| 12/11/2025 | Đà Nẵng: 50-46 Khánh Hòa: 80-79 | TRÚNG Đà Nẵng 46 |
| 11/11/2025 | Đắk Lắk: 97-40 Quảng Nam: 32-60 | Trượt |
| 10/11/2025 | Thừa Thiên Huế: 43-11 Phú Yên: 42-82 | TRÚNG Phú Yên 42 |
| 09/11/2025 | Kon Tum: 82-83 Khánh Hòa: 90-41 Thừa Thiên Huế: 31-39 | TRÚNG Khánh Hòa 90 |
| 08/11/2025 | Đà Nẵng: 97-86 Quảng Ngãi: 24-10 Đắk Nông: 94-68 | TRÚNG Đà Nẵng 97 |
| 07/11/2025 | Gia Lai: 63-11 Ninh Thuận: 21-27 | TRÚNG Ninh Thuận 21 |
| 06/11/2025 | Bình Định: 23-29 Quảng Trị: 92-70 Quảng Bình: 93-80 | TRÚNG Quảng Bình 80 |
| 05/11/2025 | Đà Nẵng: 14-16 Khánh Hòa: 98-67 | TRÚNG Đà Nẵng 14 |
| 04/11/2025 | Đắk Lắk: 76-72 Quảng Nam: 28-14 | Trượt |
| 03/11/2025 | Thừa Thiên Huế: 12-69 Phú Yên: 36-26 | TRÚNG Phú Yên 36 |
| 02/11/2025 | Kon Tum: 79-83 Khánh Hòa: 87-37 Thừa Thiên Huế: 12-17 | TRÚNG Khánh Hòa 37 |
| 01/11/2025 | Đà Nẵng: 51-87 Quảng Ngãi: 47-45 Đắk Nông: 89-68 | Trượt |
| Thứ Ba |
Đắk Lắk XSDLK |
Quảng Nam XSQNM |
| Giải tám | 49 | 59 |
| Giải bảy | 850 | 762 |
| Giải sáu | 2757 2396 0750 | 7896 6713 7780 |
| Giải năm | 8537 | 8887 |
| Giải tư | 30141 29876 53939 75597 01513 29912 62951 | 88251 25836 98035 55057 93414 79822 91874 |
| Giải ba | 38997 82364 | 70489 56644 |
| Giải nhì | 37735 | 96495 |
| Giải nhất | 89123 | 07633 |
| Đặc biệt | 834060 | 735438 |
| Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
|---|---|---|
| 0 | ||
| 1 | 12, 13 | 13, 14 |
| 2 | 23 | 22 |
| 3 | 35, 37, 39 | 33, 35, 36, 38 |
| 4 | 41, 49 | 44 |
| 5 | 50, 50, 51, 57 | 51, 57, 59 |
| 6 | 60, 64 | 62 |
| 7 | 76 | 74 |
| 8 | 80, 87, 89 | |
| 9 | 96, 97, 97 | 95, 96 |