| Ngày | Cặp giải 8 miền Trung | Kết quả |
|---|---|---|
| Hôm nay |
|
|
| 04/11/2025 | Đắk Lắk: 76-72 Quảng Nam: 28-14 | Trượt |
| 03/11/2025 | Thừa Thiên Huế: 12-69 Phú Yên: 36-26 | TRÚNG Phú Yên 36 |
| 02/11/2025 | Kon Tum: 79-83 Khánh Hòa: 87-37 Thừa Thiên Huế: 12-17 | TRÚNG Khánh Hòa 37 |
| 01/11/2025 | Đà Nẵng: 51-87 Quảng Ngãi: 47-45 Đắk Nông: 89-68 | Trượt |
| 31/10/2025 | Gia Lai: 15-12 Ninh Thuận: 16-03 | TRÚNG Ninh Thuận 03 |
| 30/10/2025 | Bình Định: 19-83 Quảng Trị: 46-71 Quảng Bình: 27-32 | Trượt |
| 29/10/2025 | Đà Nẵng: 86-88 Khánh Hòa: 02-42 | TRÚNG Khánh Hòa 02 |
| 28/10/2025 | Đắk Lắk: 30-54 Quảng Nam: 38-56 | TRÚNG Quảng Nam 56 |
| 27/10/2025 | Thừa Thiên Huế: 68-57 Phú Yên: 07-63 | TRÚNG Phú Yên 07 |
| 26/10/2025 | Kon Tum: 55-79 Khánh Hòa: 15-10 Thừa Thiên Huế: 47-23 | Trượt |
| 25/10/2025 | Đà Nẵng: 81-84 Quảng Ngãi: 36-97 Đắk Nông: 60-40 | TRÚNG Quảng Ngãi 97 |
| 24/10/2025 | Gia Lai: 94-52 Ninh Thuận: 90-98 | TRÚNG Ninh Thuận 98 |
| 23/10/2025 | Bình Định: 26-40 Quảng Trị: 65-54 Quảng Bình: 69-92 | TRÚNG Quảng Trị 65 TRÚNG Quảng Bình 69 |
| 22/10/2025 | Đà Nẵng: 71-57 Khánh Hòa: 94-24 | TRÚNG Đà Nẵng 57 |
| 21/10/2025 | Đắk Lắk: 43-61 Quảng Nam: 12-43 | TRÚNG Quảng Nam 43 |
| 20/10/2025 | Thừa Thiên Huế: 61-66 Phú Yên: 58-73 | TRÚNG Phú Yên 73 |
| 19/10/2025 | Kon Tum: 74-61 Khánh Hòa: 11-70 Thừa Thiên Huế: 40-97 | TRÚNG Khánh Hòa 70 |
| 18/10/2025 | Đà Nẵng: 58-16 Quảng Ngãi: 19-99 Đắk Nông: 65-80 | TRÚNG Đắk Nông 80 |
| 17/10/2025 | Gia Lai: 38-29 Ninh Thuận: 29-59 | TRÚNG Gia Lai 29 |
| 16/10/2025 | Bình Định: 97-42 Quảng Trị: 86-38 Quảng Bình: 31-85 | TRÚNG Bình Định 97 |
| 15/10/2025 | Đà Nẵng: 56-43 Khánh Hòa: 57-93 | Trượt |
| 14/10/2025 | Đắk Lắk: 51-36 Quảng Nam: 90-51 | Trượt |
| 13/10/2025 | Thừa Thiên Huế: 17-49 Phú Yên: 20-48 | TRÚNG Phú Yên 20 |
| 12/10/2025 | Kon Tum: 14-46 Khánh Hòa: 11-30 Thừa Thiên Huế: 14-56 | TRÚNG Khánh Hòa 11 |
| 11/10/2025 | Đà Nẵng: 65-26 Quảng Ngãi: 72-65 Đắk Nông: 10-17 | Trượt |
| 10/10/2025 | Gia Lai: 25-15 Ninh Thuận: 94-88 | TRÚNG Gia Lai 15 |
| 09/10/2025 | Bình Định: 96-63 Quảng Trị: 59-94 Quảng Bình: 35-12 | TRÚNG Bình Định 96 |
| 08/10/2025 | Đà Nẵng: 59-18 Khánh Hòa: 68-39 | Trượt |
| 07/10/2025 | Đắk Lắk: 22-66 Quảng Nam: 91-29 | TRÚNG Đắk Lắk 22 |
| 06/10/2025 | Thừa Thiên Huế: 69-55 Phú Yên: 16-93 | TRÚNG Phú Yên 16 |
| 05/10/2025 | Kon Tum: 19-41 Khánh Hòa: 25-58 Thừa Thiên Huế: 67-48 | TRÚNG Kon Tum 41 |
| 04/10/2025 | Đà Nẵng: 38-53 Quảng Ngãi: 64-33 Đắk Nông: 73-75 | Trượt |
| 03/10/2025 | Gia Lai: 97-75 Ninh Thuận: 45-18 | Trượt |
| 02/10/2025 | Bình Định: 93-66 Quảng Trị: 20-43 Quảng Bình: 30-47 | Trượt |
| 01/10/2025 | Đà Nẵng: 15-70 Khánh Hòa: 13-40 | TRÚNG Khánh Hòa 40 |
| Thứ Ba |
Đắk Lắk XSDLK |
Quảng Nam XSQNM |
| Giải tám | 21 | 55 |
| Giải bảy | 155 | 241 |
| Giải sáu | 8084 9846 6872 | 5188 3042 2145 |
| Giải năm | 1464 | 7340 |
| Giải tư | 16638 29902 64079 47599 87469 34482 74164 | 70703 47798 64860 51703 52861 20198 91284 |
| Giải ba | 43689 28675 | 92513 15257 |
| Giải nhì | 41699 | 09741 |
| Giải nhất | 61583 | 02804 |
| Đặc biệt | 536376 | 519029 |
| Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
|---|---|---|
| 0 | 02 | 03, 03, 04 |
| 1 | 13 | |
| 2 | 21 | 29 |
| 3 | 38 | |
| 4 | 46 | 40, 41, 41, 42, 45 |
| 5 | 55 | 55, 57 |
| 6 | 64, 64, 69 | 60, 61 |
| 7 | 72, 75, 76, 79 | |
| 8 | 82, 83, 84, 89 | 84, 88 |
| 9 | 99, 99 | 98, 98 |