| Ngày | Song thủ lô miền Trung | Kết quả |
|---|---|---|
| Hôm nay |
|
|
| 02/11/2025 | Kon Tum: 73-19 Khánh Hòa: 79-36 Thừa Thiên Huế: 64-83 | TRÚNG Khánh Hòa 79 |
| 01/11/2025 | Đà Nẵng: 27-50 Quảng Ngãi: 45-72 Đắk Nông: 23-34 | Trượt |
| 31/10/2025 | Gia Lai: 88-93 Ninh Thuận: 78-59 | TRÚNG Gia Lai 93 |
| 30/10/2025 | Bình Định: 29-55 Quảng Trị: 14-50 Quảng Bình: 48-96 | TRÚNG Bình Định 29x2 TRÚNG Quảng Trị 14 TRÚNG Quảng Bình 48, 96 |
| 29/10/2025 | Đà Nẵng: 26-28 Khánh Hòa: 86-46 | TRÚNG Đà Nẵng 28 |
| 28/10/2025 | Đắk Lắk: 52-74 Quảng Nam: 91-56 | TRÚNG Quảng Nam 91, 56x3 |
| 27/10/2025 | Thừa Thiên Huế: 50-99 Phú Yên: 46-47 | TRÚNG Phú Yên 46 |
| 26/10/2025 | Kon Tum: 72-33 Khánh Hòa: 36-34 Thừa Thiên Huế: 50-60 | TRÚNG Kon Tum 33x3 |
| 25/10/2025 | Đà Nẵng: 20-58 Quảng Ngãi: 34-45 Đắk Nông: 20-73 | TRÚNG Quảng Ngãi 45x2 |
| 24/10/2025 | Gia Lai: 51-44 Ninh Thuận: 42-18 | TRÚNG Ninh Thuận 18 |
| 23/10/2025 | Bình Định: 61-41 Quảng Trị: 20-74 Quảng Bình: 83-20 | TRÚNG Quảng Bình 83 |
| 22/10/2025 | Đà Nẵng: 58-69 Khánh Hòa: 52-74 | TRÚNG Đà Nẵng 58 |
| 21/10/2025 | Đắk Lắk: 94-53 Quảng Nam: 90-22 | TRÚNG Đắk Lắk 94 |
| 20/10/2025 | Thừa Thiên Huế: 87-70 Phú Yên: 14-40 | Trượt |
| 19/10/2025 | Kon Tum: 29-84 Khánh Hòa: 56-22 Thừa Thiên Huế: 59-22 | TRÚNG Kon Tum 29x2 TRÚNG Khánh Hòa 56x2 |
| 18/10/2025 | Đà Nẵng: 71-18 Quảng Ngãi: 24-39 Đắk Nông: 49-64 | TRÚNG Quảng Ngãi 39 TRÚNG Đắk Nông 49 |
| 17/10/2025 | Gia Lai: 29-18 Ninh Thuận: 99-18 | TRÚNG Gia Lai 29 TRÚNG Ninh Thuận 18 |
| 16/10/2025 | Bình Định: 48-44 Quảng Trị: 21-59 Quảng Bình: 68-83 | TRÚNG Bình Định 44 |
| 15/10/2025 | Đà Nẵng: 46-32 Khánh Hòa: 72-82 | TRÚNG Đà Nẵng 46 |
| 14/10/2025 | Đắk Lắk: 97-11 Quảng Nam: 68-48 | Trượt |
| 13/10/2025 | Thừa Thiên Huế: 32-62 Phú Yên: 72-45 | TRÚNG Phú Yên 45x2 |
| 12/10/2025 | Kon Tum: 84-60 Khánh Hòa: 27-03 Thừa Thiên Huế: 24-33 | TRÚNG Khánh Hòa 03 |
| 11/10/2025 | Đà Nẵng: 51-16 Quảng Ngãi: 51-58 Đắk Nông: 94-63 | Trượt |
| 10/10/2025 | Gia Lai: 55-79 Ninh Thuận: 78-24 | TRÚNG Gia Lai 79 |
| 09/10/2025 | Bình Định: 46-78 Quảng Trị: 80-19 Quảng Bình: 73-47 | TRÚNG Bình Định 78 TRÚNG Quảng Trị 80 TRÚNG Quảng Bình 47 |
| 08/10/2025 | Đà Nẵng: 68-97 Khánh Hòa: 19-37 | Trượt |
| 07/10/2025 | Đắk Lắk: 49-47 Quảng Nam: 40-47 | Trượt |
| 06/10/2025 | Thừa Thiên Huế: 73-96 Phú Yên: 43-64 | TRÚNG Phú Yên 64 |
| 05/10/2025 | Kon Tum: 68-16 Khánh Hòa: 24-48 Thừa Thiên Huế: 99-92 | TRÚNG Kon Tum 16 |
| 04/10/2025 | Đà Nẵng: 70-31 Quảng Ngãi: 59-37 Đắk Nông: 55-46 | TRÚNG Đà Nẵng 31 TRÚNG Đắk Nông 46 |
| 03/10/2025 | Gia Lai: 46-04 Ninh Thuận: 62-23 | TRÚNG Gia Lai 04 |
| 02/10/2025 | Bình Định: 64-97 Quảng Trị: 22-83 Quảng Bình: 82-75 | Trượt |
| 01/10/2025 | Đà Nẵng: 83-56 Khánh Hòa: 10-19 | TRÚNG Đà Nẵng 83, 56 TRÚNG Khánh Hòa 19 |
| Chủ Nhật |
Kon Tum XSKT |
Khánh Hòa XSKH |
| Giải tám | 53 | 37 |
| Giải bảy | 197 | 306 |
| Giải sáu | 9025 3008 8957 | 1234 1967 2391 |
| Giải năm | 2685 | 7479 |
| Giải tư | 05246 43492 92990 02745 94900 79032 14307 | 59159 31465 44770 25686 44102 63367 47672 |
| Giải ba | 33049 58127 | 92569 33339 |
| Giải nhì | 42753 | 36902 |
| Giải nhất | 64184 | 18234 |
| Đặc biệt | 298365 | 471493 |
| Đầu | Kon Tum | Khánh Hòa |
|---|---|---|
| 0 | 00, 07, 08 | 02, 02, 06 |
| 1 | ||
| 2 | 25, 27 | |
| 3 | 32 | 34, 34, 37, 39 |
| 4 | 45, 46, 49 | |
| 5 | 53, 53, 57 | 59 |
| 6 | 65 | 65, 67, 67, 69 |
| 7 | 70, 72, 79 | |
| 8 | 84, 85 | 86 |
| 9 | 90, 92, 97 | 91, 93 |